Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gần xa
[gần xa]
|
far and near; everywhere
Từ điển Việt - Việt
gần xa
|
tính từ
khắp mọi nơi
nổi tiếng gần xa; Gần xa nô nức yến oanh. (Truyện Kiều)
gần và xa, đủ mọi chuyện
Vân Tiên thưa hết mọi đàng gần xa. (Lục Vân Tiên)